стадный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của стадный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stádnyj |
khoa học | stadnyj |
Anh | stadny |
Đức | stadny |
Việt | xtađny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]стадный
- Quần cư, tập quần, sống từng đàn, sống thành bầy.
- стадный инстинкт — bản năng tập quần
- стадный образ — жизни — lối sống quần cư (tập quần)
Tham khảo
[sửa]- "стадный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)