Bước tới nội dung

стадный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

стадный

  1. Quần cư, tập quần, sống từng đàn, sống thành bầy.
    стадный инстинкт — bản năng tập quần
    стадный образ жизни — lối sống quần cư (tập quần)

Tham khảo

[sửa]