стадо
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
Bản mẫu:rus-noun-n-1c стадо gt
- Đàn, bầy.
- стадо коров — đàn bò
- тк. ед. — (поголовье) đàn gia súc, đàn súc vật
- чистопородное — стадо — đàn gia súc thuần chủng
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)