стаерский
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của стаерский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stájerskij |
khoa học | staerskij |
Anh | stayerski |
Đức | stajerski |
Việt | xtaierxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
стаерский (спорт.)
Tham khảo[sửa]
- "стаерский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)