стакан
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của стакан
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stakán |
khoa học | stakan |
Anh | stakan |
Đức | stakan |
Việt | xtacan |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]стакан gđ
- (Cái) Cốc.
- стакан воды — cốc nước
- тех. — ống lót, ống bọc, cốc lót
Tham khảo
[sửa]- "стакан", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Taz
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Bính âm: stakan
Danh từ
[sửa]стакан
- cốc.
- стакан ман2суй3
- stakan mánsuǐ
- Cốc này có đầy nước.