стакан

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

стакан

  1. (Cái) Cốc.
    стакан воды — cốc nước
    тех. — ống lót, ống bọc, cốc lót

Tham khảo[sửa]

Tiếng Taz[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

стакан

  1. cốc.
    стакан ман2суй3
    stakan mánsuǐ
    Cốc này có đầy nước.