сталевар
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сталевар
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stalevár |
khoa học | stalevar |
Anh | stalevar |
Đức | stalewar |
Việt | xtalevar |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
сталевар gđ
Tham khảo[sửa]
- "сталевар", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)