старрообразный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của старрообразный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | starroobráznyj |
khoa học | starroobraznyj |
Anh | starroobrazny |
Đức | starroobrasny |
Việt | xtarroobradny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
старрообразный
Tham khảo[sửa]
- "старрообразный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)