статика
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của статика
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | státika |
khoa học | statika |
Anh | statika |
Đức | statika |
Việt | xtatica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
статика gc
- Tĩnh học, tĩnh lực học.
- (состояние покоя) trạng thái tĩnh.
Tham khảo[sửa]
- "статика", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)