статистический
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của статистический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | statistíčeskij |
khoa học | statističeskij |
Anh | statisticheski |
Đức | statistitscheski |
Việt | xtatixtitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]статистический
- (Thuộc về) Thống kê.
- статистические данные — số liệu thống kê
Tham khảo
[sửa]- "статистический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)