статус
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của статус
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | státus |
khoa học | status |
Anh | status |
Đức | status |
Việt | xtatux |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]статус gđ
- Quy chế.
- дипломатический статус — quy chế ngoại giao
- правовой статус — quy chế pháp luật
- статус независимости государства — quy chế độc lập quốc gia
Tham khảo
[sửa]- "статус", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)