Bước tới nội dung

статуэтка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

статуэтка gc

  1. (Pho, bức) Tượng nhỏ.

Tham khảo

[sửa]