статуя
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của статуя
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | státuja |
khoa học | statuja |
Anh | statuya |
Đức | statuja |
Việt | xtatuia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
статуя gc
Tham khảo[sửa]
- "статуя", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)