Bước tới nội dung

стачечный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

стачечный

  1. (Thuộc về) Bãi công, đình công.

Tham khảo

[sửa]