Bước tới nội dung

стенгазета

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

стенгазета gc

  1. (стенная газета) [tờ] báo tường, báo liếp, bích báo.

Tham khảo

[sửa]