стереотип
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của стереотип
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stereotíp |
khoa học | stereotip |
Anh | stereotip |
Đức | stereotip |
Việt | xtereotip |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
стереотип gđ (полигр.)
- Bản đúc.
Tham khảo[sửa]
- "стереотип", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)