стереотипный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của стереотипный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stereotípnyj |
khoa học | stereotipnyj |
Anh | stereotipny |
Đức | stereotipny |
Việt | xtereotipny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]стереотипный
- (полигр.) [thuộc về] bản đúc
- (отпечатанный со стереотипа) — in bản đúc.
- стереотипное издание — xuất bản phẩm in bản đúc
- (перен.) Rập khuôn, khuôn sáo, sáo.
- стереотипная фраза — sáo ngữ, câu nói sáo
Tham khảo
[sửa]- "стереотипный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)