Bước tới nội dung

khuôn sáo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
xuən˧˧ saːw˧˥kʰuəŋ˧˥ ʂa̰ːw˩˧kʰuəŋ˧˧ ʂaːw˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
xuən˧˥ ʂaːw˩˩xuən˧˥˧ ʂa̰ːw˩˧

Danh từ

[sửa]

khuôn sáo

  1. Lề lối, mẫu mực sẵn có.
    Hành động theo khuôn sáo cũ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]