стереофизика
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của стереофизика
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stereofízika |
khoa học | stereofizika |
Anh | stereofizika |
Đức | stereofisika |
Việt | xtereophidica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
стереофизика gc
Tham khảo[sửa]
- "стереофизика", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)