стилистический
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của стилистический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stilistíčeskij |
khoa học | stilističeskij |
Anh | stilisticheski |
Đức | stilistitscheski |
Việt | xtilixtitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]стилистический
- (Thuộc về) Phong cách, cách điệu; bút pháp, văn phong, lối văn, lối hành văn, văn pháp (ср. стиль 1, 2 ).
- стилистическая ошибка — sai về hành văn, lỗi [về] văn pháp, lỗi [về] tu từ
- стилистическая окраска — sắc thái tu từ
Tham khảo
[sửa]- "стилистический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)