стимул
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của стимул
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stímul |
khoa học | stimul |
Anh | stimul |
Đức | stimul |
Việt | xtimul |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]стимул gđ
- (Mốt, chất, tác nhân) Kích thích.
Tham khảo
[sửa]- "стимул", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)