Bước tới nội dung

стихотворение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

стихотворение gt

  1. (Bài) Thơ.
    стихотворение в прозе — [bài] thơ văn xuôi, thơ bằng văn xuôi

Tham khảo

[sửa]