стихотворный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của стихотворный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stihotvórnyj |
khoa học | stixotvornyj |
Anh | stikhotvorny |
Đức | stichotworny |
Việt | xtikhotvorny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]стихотворный
- (Thuộc về) Thơ, thơ ca, thi ca.
- стихотворный размер — âm luật, cách luật, thể thơ
- в стихотворныйой форме — trong hình thức thơ ca; dưới dạng thi ca, bằng thơ
Tham khảo
[sửa]- "стихотворный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)