Bước tới nội dung

столетник

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

столетник

  1. (алоэ) [cây] lô hội (Aloe).
  2. (агава) [cây] thùa, dứa sợi, dứa dại (Agave).

Tham khảo

[sửa]