столярный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của столярный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stoljárnyj |
khoa học | stoljarnyj |
Anh | stolyarny |
Đức | stoljarny |
Việt | xtoliarny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]столярный
- (Thuộc về) Nghề mộc, nghề thợ mộc.
- столярное дело — nghề mộc, nghề thợ mộc
- столярный инструмент — dụng cụ thợ mộc
- столярный клей — keo dán gỗ
Tham khảo
[sửa]- "столярный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)