сторговаться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сторговаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | storgovát'sja |
khoa học | storgovat'sja |
Anh | storgovatsya |
Đức | storgowatsja |
Việt | xtorgovatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
сторговаться Hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "сторговаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)