Bước tới nội dung

сторожевой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

сторожевой

  1. (Để) Canh, gác, canh gác, canh phòng, tuần phòng, tuần tiễu.
    сторожевая будка — [cái] điếm canh, điếm gác
    сторожевая вышка — [cái] chòi canh, vọng gác, vọng canh, tháp canh
    сторожевой катер — [chiếc] tàu tuần tiễu, ca-nô tuần tiễu, tàu tuần phòng
    сторожевое охранение воен. — đội canh phòng, đội cảnh giới
    сторожевой пост — đồn canh, trạm gác

Tham khảo

[sửa]