сторожка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сторожка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | storóžka |
khoa học | storožka |
Anh | storozhka |
Đức | storoschka |
Việt | xtorogica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
сторожка gc
Tham khảo[sửa]
- "сторожка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)