Bước tới nội dung

сторожка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

сторожка gc

  1. (Cái) Nhà canh gác.
    лесная сторожка — nhà canh gác rừng

Tham khảo

[sửa]