стороной
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của стороной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | storonój |
khoa học | storonoj |
Anh | storonoy |
Đức | storonoi |
Việt | xtoronoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]стороной
- (Một cách) Đi qua, đi vòng; перен. không trực tiếp.
- идти стороной — đi tránh, đi vòng
- пройти стороной — đi qua, không ghé lại, không đến
- узнать что-л. стороной — biết được cái gì qua người khác
Tham khảo
[sửa]- "стороной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)