стороной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Phó từ[sửa]

стороной

  1. (Một cách) Đi qua, đi vòng; перен. không trực tiếp.
    идти стороной — đi tránh, đi vòng
    пройти стороной — đi qua, không ghé lại, không đến
    узнать что-л. стороной — biết được cái gì qua người khác

Tham khảo[sửa]