Bước tới nội dung

стосковаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

стосковаться Thể chưa hoàn thành

  1. (по Д, по П) (thông tục) buồn nhớ, nhớ.
    стосковаться по сыну — nhớ con trai

Tham khảo

[sửa]