страница

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

страница gc

  1. Trang, trương.
    на первой страницае — ở trang một, trên trang nhất
    открыть книгу на десятой страницае — giở sách ở trang mười
    на страницаах нашей газеты — trên báo chúng ta
    перен. — trang, chương, trang sử, thời kỳ
    лучшая страница чьей-л. жизни — thời kỳ (chương, trang sử) tốt đẹp nhất trong đời ai
    вписать новую страницау во что-л. — mở đầu một thời kỳ mới trong lĩnh vực gì, ghi một trang sử mới trong lĩnh vực gì

Tham khảo[sửa]