странно

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Phó từ[sửa]

странно

  1. (Một cách) Lạ lùng, kỳ lạ, lạ kỳ, kỳ cục.
    он странноведёт себя — nó có thái độ kỳ lạ, cậu ta xử sự một cách lạ lùng, ông ta cư xử thật là kỳ cục
    в знач. сказ. безл. — thật là lạ, lấy làm lạ
    мне странно, что... — tôi thấy làm lạ rằng...
    странно, что никто не знает об этом — lạ thật, không ai biết về viêc đó cả; thật là lạ rằng không ai biết về điều đó cả
    мне странно это — điều đó làm cho tôi lấy làm lạ
    как это ни странно, но... — lạ thật nhưng..., dù điều đó lạ lùng đi chăng nữa nhưng...

Tham khảo[sửa]