Bước tới nội dung

страховой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

страховой

  1. (Thuộc về) Bảo hiểm.
    страховой полис — giấy bảo hiểm, bảo hiểm đơn
    страховой фонд — quỹ bảo hiểm
    страховой взнос — khoản nộp bảo hiểm, tiền nộp bảo hiểm

Tham khảo

[sửa]