Bước tới nội dung

студенческий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

студенческий

  1. (Thuộc về) Sinh viên, học sinh đại học.
    студенческие годы — những năm là sinh viên, những năm học đại học
    студенческое общежитие — kí túc xá sinh viên, học xá

Tham khảo

[sửa]