ступа
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ступа
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stúpa |
khoa học | stupa |
Anh | stupa |
Đức | stupa |
Việt | xtupa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]ступа gc
- (Cái) Cối, cối giã; (каменная) [cái] cối đá.
- толочь воду в ступе — dã tràng xe cát biển Đông, làm công việc vô ích, làm công cốc, làm công toi
Tham khảo
[sửa]- "ступа", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)