Bước tới nội dung

ступа

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ступа gc

  1. (Cái) Cối, cối giã; (каменная) [cái] cối đá.
    толочь воду в ступе — dã tràng xe cát biển Đông, làm công việc vô ích, làm công cốc, làm công toi

Tham khảo

[sửa]