ступенька

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

ступенька gc

  1. Bậc, bực, nấc, cấp, bậc thang, bực thang, nấc thang.
    подниматься спускаться по ступенькм — lên, xuống theo bậc thang

Tham khảo[sửa]