Bước tới nội dung

стыдить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

стыдить Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Nhục mạ, thóa mạ, bêu riếu, bêu xấu, chửi mắng, làm. . . xấu hổ, làm. . . hổ thẹn, làm xấu mặt.
    стыдить кого-л. за что— nhục mạ(thóa mạ, chửi mắng) ai vì việc gì, làm ai xấu hổ (hổ thẹn) vì việc gì

Tham khảo

[sửa]