стыдить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của стыдить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stydít' |
khoa học | stydit' |
Anh | stydit |
Đức | stydit |
Việt | xtyđit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]стыдить Thể chưa hoàn thành ((В))
- Nhục mạ, thóa mạ, bêu riếu, bêu xấu, chửi mắng, làm. . . xấu hổ, làm. . . hổ thẹn, làm xấu mặt.
- стыдить кого-л. за что-л — nhục mạ(thóa mạ, chửi mắng) ai vì việc gì, làm ai xấu hổ (hổ thẹn) vì việc gì
Tham khảo
[sửa]- "стыдить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)