Bước tới nội dung

субъективный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

субъективный

  1. Chủ quan.
    субъективный фактор в истории — nhân tố chủ quan trong lịch sử
    субъективная сторона преступления — mặt chủ quan của tội phạm
    субъективное мнение — ý kiến chủ quan (cá nhân), ý riêng
    субъективный идеализм филос. — chủ nghĩa duy tâm chủ quan

Tham khảo

[sửa]