субъективный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của субъективный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sub-jektívnyj |
khoa học | sub"ektivnyj |
Anh | subyektivny |
Đức | subjektiwny |
Việt | xubiectivny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]субъективный
- Chủ quan.
- субъективный фактор в истории — nhân tố chủ quan trong lịch sử
- субъективная сторона преступления — mặt chủ quan của tội phạm
- субъективное мнение — ý kiến chủ quan (cá nhân), ý riêng
- субъективный идеализм — филос. — chủ nghĩa duy tâm chủ quan
Tham khảo
[sửa]- "субъективный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)