суверенитет
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của суверенитет
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | suverénitet |
khoa học | suverenitet |
Anh | suverenitet |
Đức | suwerenitet |
Việt | xuverenitet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
суверенитет gđ
- Chủ quyền.
- государственный суверенитет — chủ quyền quốc gia
Tham khảo[sửa]
- "суверенитет", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)