chủ quyền
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨṵ˧˩˧ kwn˨˩ | ʨu˧˩˨ kwŋ˧˧ | ʨu˨˩˦ wŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨu˧˩ kwn˧˧ | ʨṵʔ˧˩ kwn˧˧ |
Danh từ[sửa]
chủ quyền
- Quyền làm chủ một nước về tất cả các mặt.
- Tôn trọng chủ quyền.
- Giữ vững chủ quyền.
- Chủ quyền bị vi phạm.
Dịch[sửa]
- tiếng Anh: sovereignty
Tham khảo[sửa]
- "chủ quyền". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)