Bước tới nội dung

суверенный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

суверенный

  1. chủ quyền, tự chủ.
    суверенное государство — nước có chủ quyền, nước có tự chủ
    суверенное право — chủ quyền

Tham khảo

[sửa]