суданец
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của суданец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sudánec |
khoa học | sudanec |
Anh | sudanets |
Đức | sudanez |
Việt | xuđanetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
суданец gđ
Tham khảo[sửa]
- "суданец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)