сударыня
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сударыня
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sudárynja |
khoa học | sudarynja |
Anh | sudarynya |
Đức | sudarynja |
Việt | xuđarynia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]сударыня gc (уст.)
- (в обращении) bà.
Tham khảo
[sửa]- "сударыня", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)