судовой
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của судовой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sudovój |
khoa học | sudovoj |
Anh | sudovoy |
Đức | sudowoi |
Việt | xuđovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
судовой
Tham khảo[sửa]
- "судовой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)