Bước tới nội dung

судок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

судок

  1. (для соусов) [cái] bình đựng xốt.
  2. (столовый прибор) [cái] giá để bình dầu giấm.
    мн.: судокки — (для переноски кушаний) — [cái] cặp lồng, cà mèn

Tham khảo

[sửa]