судоремонтный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của судоремонтный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sudoremóntnyj |
khoa học | sudoremontnyj |
Anh | sudoremontny |
Đức | sudoremontny |
Việt | xuđoremontny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
судоремонтный
Tham khảo[sửa]
- "судоремонтный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)