сутулить
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сутулить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sutúlit' |
khoa học | sutulit' |
Anh | sutulit |
Đức | sutulit |
Việt | xutulit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
сутулить Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo[sửa]
- "сутулить". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)