сушилка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сушилка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sušílka |
khoa học | sušilka |
Anh | sushilka |
Đức | suschilka |
Việt | xusilca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
сушилка gc
Tham khảo[sửa]
- "сушилка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)