схематичный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của схематичный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | shematíčnyj |
khoa học | sxematičnyj |
Anh | skhematichny |
Đức | schematitschny |
Việt | xkhematitrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]схематичный
- Xem схематический 2.
Tham khảo
[sửa]- "схематичный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)