схематический
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của схематический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | shematíčeskij |
khoa học | sxematičeskij |
Anh | skhematicheski |
Đức | schematitscheski |
Việt | xkhematitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]схематический
- (Dưới dạng) Sơ đồ, lược đồ, biểu đồ, đồ biểu, đồ án.
- (упрощённо обобщённый) sơ lược, sơ giản, giản lược, sơ sài.
- схематическое изложение — trình bày sơ lược (sơ giản)
Tham khảo
[sửa]- "схематический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)