Bước tới nội dung

схематический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

схематический

  1. (Dưới dạng) Sơ đồ, lược đồ, biểu đồ, đồ biểu, đồ án.
  2. (упрощённо обобщённый) sơ lược, sơ giản, giản lược, sơ sài.
    схематическое изложение — trình bày sơ lược (sơ giản)

Tham khảo

[sửa]