счетовод
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của счетовод
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | sčetovód |
| khoa học | sčetovod |
| Anh | schetovod |
| Đức | stschetowod |
| Việt | xtretovođ |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
счетовод gđ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “счетовод”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)