сшитый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сшитый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sšítyj |
khoa học | sšityj |
Anh | sshity |
Đức | sschity |
Việt | xsity |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
сшитый
Tham khảo[sửa]
- "сшитый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)